Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
hsgthpt2024c5 Ngăn xếp THPT 10,00 45,5% 2
hsgthpt2024c4 Sàn thi đấu THPT 10,00 54,5% 3
hsgthpt2024c3 Mật mã THPT 10,00 20,7% 6
hsgthpt2024c2 Dãy con THPT 10,00 23,1% 6
hsgthpt2024c1 Chia hết THPT 10,00 32,0% 5
hsgthcs2024c4 Bội số chung nhỏ nhất THCS 10,00 100,0% 1
hsgthcs2024c3 Hộp số THCS 10,00 100,0% 1
hsgthcs2024c2 Số lớn THCS 10,00 100,0% 1
hsgthcs2024c1 Diện tích THCS 10,00 100,0% 1
cqgn2n2024c3 ĐÈN CHÙM THPT 10,00 100,0% 1
cqgn2n2024c2 TẬP SỐ THPT 10,00 100,0% 1
cqgn2n2024c1 LIS THPT 10,00 100,0% 1
cqgn1n2024c3 YAGI THPT 10,00 100,0% 1
cqgn1n2024c2 XẾP BÒ THPT 10,00 100,0% 1
cqgn1n2024c1 HÌNH CHỮ NHẬT THPT 10,00 100,0% 1
cqgn2n2023c3 Trò chơi-GAME THPT 10,00 100,0% 1
cqgn2n2023c2 Xâu nhị phân-BISTR THPT 10,00 100,0% 1
cqgn2n2023c1 GPT THPT 10,00 100,0% 1
cqgn1n2023c3 Tuyến xe bus-BUS THPT 10,00 8,3% 1
cqgn1n2023c2 Phân số tăng-FRACTION THPT 10,00 33,3% 1
cqgn1n2023c1 Xâu con-STRING THPT 10,00 100,0% 1
thcslaocai23c1 SỐ ĐẸP THCS 10,00 35,6% 13
thcslhlcau1 Số thay thế THCS 12,00 58,3% 11
thcscau3 Xâu xon THCS 8,00 60,0% 8
cau3_thcskhanhhoa_24 Cửa sổ THCS 25,00 26,2% 7
square Chính phương THCS 100,00 25,5% 11
thcskhanhhoa_24 Đếm gạo THCS 30,00 60,0% 8
chuyenls2024c4 Đảo xâu THCS 10,00 36,4% 7
chuyenls2024c3 Tìm số THCS 20,00 3,0% 2
chuyenls2024c2 Nguyên tố THCS 30,00 6,7% 2
chuyenls2024c1 Tính tổng THCS 40,00 38,7% 11
hsgthcs2023c4 ĐƯỜNG THẲNG THCS 10,00 0,6% 1
hsgthcs2023c3 SỐ ĐẶC BIỆT THCS 10,00 26,4% 22
hsgthcs2023c2 GÀ VÀ CHÓ THCS 10,00 42,9% 33
hsgthcs2023c1 CHUẨN HOÁ XÂU THCS 10,00 51,9% 28
hsgthpt2023c5 PHẦN DƯ THPT 10,00 1,7% 2
hsgthpt2023c4 KHOÁ SỐ THPT 10,00 3,7% 3
hsgthpt2023c3 BÔNG TUYẾT THPT 10,00 18,7% 29
hsgthpt2023c2 HẠNH PHÚC THPT 10,00 66,7% 47
hsgthpt2023c1 CHIA HẾT CHO 7 THPT 10,00 31,8% 44
aplusb A Plus B (mẫu soạn đề) Tiểu học 5,00 4,3% 1
thcscau1 Số thay thế THCS 100,00 0,0% 0
thcslhlcau2 Số huyền bí THCS 10,00 66,7% 8
thcshoabinh23cau1 Giải bóng đá THCS 50,00 43,5% 8
thcshoabinh23c2 Cặp số đẹp THCS 20,00 43,2% 13
thcshoabinh23c3 Mở cửa THCS 20,00 14,6% 1
thcslaocai23c2 Số đối xứng đẹp THCS 20,00 25,0% 3